--

suy suyễn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suy suyễn

+  

  • Be harmed
    • Đồ đạc không suy suyển
      No harm was done to the furniture; the furniture was still intact
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suy suyễn"
Lượt xem: 604